• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
  • Pinyin: Bāo , Pāo
  • Âm hán việt: Phao
  • Nét bút:ノフ一一ノ丶丶ノフ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月孚
  • Thương hiệt:BBND (月月弓木)
  • Bảng mã:U+812C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 脬

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 脬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phao). Bộ Nhục (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 1. bong bóng, 2. bóng đái, Bọng đái, bàng quang, Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. Từ ghép với : “nhất phao niệu” 尿. Chi tiết hơn...

Phao

Từ điển phổ thông

  • 1. bong bóng
  • 2. bóng đái

Từ điển Thiều Chửu

  • Bọng đái, cái bong bóng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bọng đái, bàng quang
* Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân

- “nhất phao niệu” 尿.