• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
  • Pinyin: Zhǒng
  • Âm hán việt: Thũng Trũng
  • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月中
  • Thương hiệt:BL (月中)
  • Bảng mã:U+80BF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 肿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 肿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thũng, Trũng). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: sưng, nề, phù. Từ ghép với : Sưng tấy, Sưng vù, Chân tay bị phù Chi tiết hơn...

Thũng

Từ điển phổ thông

  • sưng, nề, phù

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sưng, nề, phù

- Sưng tấy

- Sưng vù

- Chân tay bị phù