Các biến thể (Dị thể) của 腴
𣧴 𣨃 𦚤
Đọc nhanh: 腴 (Du). Bộ Nhục 肉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ一一ノ丨一フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. chỗ sệ bụng, 2. béo tốt, Màu mỡ, Tốt tươi, đầy đặn, Thịt mỡ ở dưới bụng (của người hay động vật). Từ ghép với 腴 : “cao du chi địa” 膏腴之地 đất màu mỡ. Chi tiết hơn...