- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
- Pinyin:
Kuǎ
, Kuà
- Âm hán việt:
Khoá
Khố
- Nét bút:ノフ一一一ノ丶一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月夸
- Thương hiệt:BKMS (月大一尸)
- Bảng mã:U+80EF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 胯
-
Cách viết khác
趶
跨
𡱼
𦚬
𦜮
𧿉
-
Thông nghĩa
骻
Ý nghĩa của từ 胯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 胯 (Khoá, Khố). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一一ノ丶一一フ). Ý nghĩa là: dưới bẹn, háng, Hông, háng, Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa), dưới bẹn, háng, Hông, háng. Từ ghép với 胯 : 胯下 Dưới háng., “khố hạ” 胯下 dưới háng., 胯下 Dưới háng., “khố hạ” 胯下 dưới háng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Dưới bẹn, háng. Như khố hạ 胯下 dưới háng. Cũng đọc là chữ khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa)
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Dưới bẹn, háng. Như khố hạ 胯下 dưới háng. Cũng đọc là chữ khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa)