Các biến thể (Dị thể) của 来
來
逨 𧼛
Đọc nhanh: 来 (Lai, Lãi). Bộ Mộc 木 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: đến nơi. Từ ghép với 来 : 把鋤頭拿來 Đem cái cuốc lại đây, 托人稍來了一封信 Nhờ người đưa đến một bức thư, 說來話長 Nói ra dài dòng, 這人看來年紀不小 Người này xem ra tuổi không nhỏ, 我來北京三年了 Tôi đến Bắc Kinh đã 3 năm rồi Chi tiết hơn...