Các biến thể (Dị thể) của 盍
盇
𥁋 𥂊
Đọc nhanh: 盍 (Hạp). Bộ Mẫn 皿 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一丨一フ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 2. cánh cửa, Cánh cửa., Họp, hợp, Họ “Hạp”. Từ ghép với 盍 : 盍往視之? Sao chẳng đến mà xem? Chi tiết hơn...
- 盍往視之? Sao chẳng đến mà xem?
- 盍各言爾志? Mỗi người sao không nói lên chí mình? (Luận ngữ)
- 盍刊諸經印以示後學? Sao chẳng san các kinh in ra để truyền dạy cho người đời sau? (Trần Thái Tông
- “Vật nghi, bằng hạp trâm” 勿疑, 朋盍簪 (Dự quái 豫卦) Đừng nghi ngờ, các bạn bè sẽ mau lại họp đông.
Trích: Dịch Kinh 易經