- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
- Pinyin:
Chēng
, Qiāng
, Qiǎng
- Âm hán việt:
Sang
Sanh
Thương
Thướng
Thưởng
Thảng
- Nét bút:一丨一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘倉
- Thương hiệt:QOIR (手人戈口)
- Bảng mã:U+6436
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 搶
-
Cách viết khác
嗆
戧
摤
𢷇
-
Giản thể
抢
Ý nghĩa của từ 搶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 搶 (Sang, Sanh, Thương, Thướng, Thưởng, Thảng). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: Cướp, đoạt, Trầy, xước, sây sát, Mài, giũa, làm cho sắc bén, Đẩy, lôi kéo, Tranh trước, tranh giành. Từ ghép với 搶 : 搶球 Cướp bóng, 搶糧 Cướp lương thực, 搶收麥子 Gặt nhanh lúa mì, Ta quen đọc là “sang đoạt”., “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước. Chi tiết hơn...
Sang
Thương
Thướng
Thưởng
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cướp
- 搶球 Cướp bóng
- 搶糧 Cướp lương thực
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cướp, đoạt
- Ta quen đọc là “sang đoạt”.
Trích: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú
* Trầy, xước, sây sát
- “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
* Mài, giũa, làm cho sắc bén
- “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
* Đẩy, lôi kéo
- “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
Trích: Cảnh thế thông ngôn 警世通言
Phó từ
* Tranh trước, tranh giành
- “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cướp lấy, như thưởng đoạt 搶奪 cướp giật.
- Một âm là thương. Ðập, húc, như dĩ đầu thương địa 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
- Lại một âm là thướng. Thuyền ngược gió mà tiến lên gọi là thướng, nay thường gọi kẻ chở thuyền là trạo thướng 掉搶.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Giậm, đập, húc, đâm
- 呼天搶地 Giậm chân kêu trời
- 以頭搶地 Húc đầu xuống đất
* ③ (văn) Ngược hướng (gió)
- 艇子搶風 Chiếc thuyền con ngược gió (Dữu Xiển
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cướp, đoạt
- Ta quen đọc là “sang đoạt”.
Trích: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú
* Trầy, xước, sây sát
- “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
* Mài, giũa, làm cho sắc bén
- “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
* Đẩy, lôi kéo
- “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
Trích: Cảnh thế thông ngôn 警世通言
Phó từ
* Tranh trước, tranh giành
- “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cướp lấy, như thưởng đoạt 搶奪 cướp giật.
- Một âm là thương. Ðập, húc, như dĩ đầu thương địa 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
- Lại một âm là thướng. Thuyền ngược gió mà tiến lên gọi là thướng, nay thường gọi kẻ chở thuyền là trạo thướng 掉搶.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cướp, đoạt
- Ta quen đọc là “sang đoạt”.
Trích: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú
* Trầy, xước, sây sát
- “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
* Mài, giũa, làm cho sắc bén
- “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
* Đẩy, lôi kéo
- “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
Trích: Cảnh thế thông ngôn 警世通言
Phó từ
* Tranh trước, tranh giành
- “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cướp lấy, như thưởng đoạt 搶奪 cướp giật.
- Một âm là thương. Ðập, húc, như dĩ đầu thương địa 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
- Lại một âm là thướng. Thuyền ngược gió mà tiến lên gọi là thướng, nay thường gọi kẻ chở thuyền là trạo thướng 掉搶.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cướp
- 搶球 Cướp bóng
- 搶糧 Cướp lương thực
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cướp, đoạt
- Ta quen đọc là “sang đoạt”.
Trích: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú
* Trầy, xước, sây sát
- “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
* Mài, giũa, làm cho sắc bén
- “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
* Đẩy, lôi kéo
- “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
Trích: Cảnh thế thông ngôn 警世通言
Phó từ
* Tranh trước, tranh giành
- “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.