火
(灬)
Hỏa
Lửa
Những chữ Hán sử dụng bộ 火 (Hỏa)
-
火
Hoả
-
灬
Hoả
-
灭
Diệt
-
灯
đinh, đăng
-
灰
Hôi, Khôi
-
灶
Táo
-
灸
Cứu
-
灼
Chước
-
災
Tai
-
灾
Tai
-
灿
Xán
-
炀
Dương, Dượng
-
炅
Quý, Quýnh, Quế
-
炆
Văn
-
炉
Lô, Lư
-
炊
Xuy, Xuý
-
炎
Diễm, Viêm, đàm
-
炏
-
炒
Sao
-
炔
Khuyết, Quế
-
炕
Kháng
-
炖
đôn, đốn, đồn
-
炙
Chá, Chích
-
炜
Vĩ
-
炝
Sang
-
炤
Chiêu, Chiếu, Chiểu
-
炫
Huyễn
-
炬
Cự
-
炭
Thán
-
炮
Bào, Pháo
-
炯
Huỳnh, Quýnh
-
炱
đài
-
炳
Bính, Bỉnh
-
炷
Chú
-
炸
Trác, Tạc
-
点
điểm
-
為
Vi, Vy, Vị
-
炻
Thạch
-
炼
Luyện
-
炽
Sí
-
烀
-
烁
Thước
-
烂
Lạn
-
烃
Hĩnh, Thinh
-
烈
Liệt
-
烊
Dương
-
烏
ô
-
烕
Diệt
-
烘
Hồng
-
烙
Lạc
-
烛
Chúc
-
烜
Huyên, Huyễn, Huỷ, Hối
-
烝
Chưng, Chứng
-
烟
Nhân, Yên
-
烤
Khảo
-
烦
Phiền
-
烧
Thiêu, Thiếu
-
烨
Diệp
-
烩
Khoái, Quái
-
烫
Nãng, Năng, đãng
-
烬
Tẫn
-
热
Nhiệt
-
烯
Hy
-
烴
Hĩnh, Kính, Thinh
-
烷
Hoàn
-
烹
Phanh
-
烽
Phong
-
焉
Diên, Yên
-
焊
Hãn, Hạn
-
焌
Tuấn
-
焐
Ngộ
-
焓
Hàm
-
焕
Hoán
-
焖
Muộn
-
焗
-
焘
đào, đảo
-
焙
Bồi
-
焚
Phần, Phẫn
-
無
Mô, Vô
-
焢
-
焦
Tiêu, Tiều
-
焯
Chước, Trác
-
焰
Diễm, Diệm
-
焱
Diễm
-
然
Nhiên
-
煅
đoán
-
煆
Hà, Hạ, đoán
-
煉
Luyện
-
煊
Huyên
-
煌
Hoàng
-
煎
Tiên, Tiễn
-
煙
Yên
-
煜
Dục
-
煞
Sát
-
煢
Quỳnh
-
煤
Môi
-
煥
Hoán
-
煦
Hú
-
照
Chiếu
-
煨
ôi, ổi
-
煩
Phiền
-
煬
Dương, Dượng, Dạng
-
煮
Chử
-
煲
Bao, Bảo
-
煳
Hồ
-
煸
Biên
-
煺
Thoái
-
煽
Phiến
-
熄
Tức
-
熊
Hùng
-
熏
Huân
-
熒
Huỳnh
-
熔
Dong, Dung
-
熘
Lựu
-
熙
Hi, Hy
-
熜
-
熟
Thục
-
熠
Dập, Tập
-
熨
Uý, Uất
-
熬
Ngao
-
熰
âu
-
熱
Nhiệt
-
熳
Mạn
-
熵
-
熹
Hi, Hy
-
熾
Sí, Xí
-
燃
Nhiên
-
燅
Tầm
-
燈
đăng
-
燉
đôn, đốn
-
燎
Liệu
-
燒
Thiêu, Thiếu
-
燔
Phiền, Phần
-
燕
Yên, Yến
-
燙
Nãng, Năng, đãng
-
燜
Muộn
-
營
Dinh, Doanh
-
燠
Úc, áo, úc, ốc, Ủ, ứ
-
燥
Táo
-
燦
Xán
-
燧
Toại
-
燬
Huỷ
-
燭
Chúc
-
燮
Tiếp
-
燴
Khoái, Quái
-
燹
Tiển
-
燻
Huân
-
燼
Tấn, Tẫn
-
燾
đào, đảo
-
爆
Bạc, Bạo, Bộc
-
爇
Nhiệt
-
爌
Hoảng
-
爍
Thước
-
爐
Lô, Lư
-
爛
Lạn
-
爝
Tước
-
爨
Thoán
-
畑
-
蒸
Chưng