- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
- Pinyin:
Dēng
- Âm hán việt:
Đinh
Đăng
- Nét bút:丶ノノ丶一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火丁
- Thương hiệt:FMN (火一弓)
- Bảng mã:U+706F
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 灯
-
Phồn thể
燈
-
Cách viết khác
𤆉
𧺄
Ý nghĩa của từ 灯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 灯 (đinh, đăng). Bộ Hoả 火 (+2 nét). Tổng 6 nét but (丶ノノ丶一丨). Ý nghĩa là: cái đèn. Từ ghép với 灯 : 電燈 Đèn điện, 花燈 Hoa đăng, đèn hoa, 酒精燈 Đèn cồn, 五燈收音機 Rađiô 5 đèn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đèn, đăng
- 電燈 Đèn điện
- 花燈 Hoa đăng, đèn hoa
- 酒精燈 Đèn cồn