Các biến thể (Dị thể) của 燬
㷐 毀 𤈦 𤌋 𤐘
Đọc nhanh: 燬 (Huỷ). Bộ Hoả 火 (+13 nét). Tổng 17 nét but (丶ノノ丶ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶). Ý nghĩa là: Lửa cháy mạnh, Đốt cháy. Từ ghép với 燬 : 王室如燬 Việc vua như lửa cháy (Thi Kinh), “tiêu hủy” 銷燬 cháy rụi, “thiêu hủy” 燒燬 đốt cháy. Chi tiết hơn...