• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
  • Pinyin: Tián
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰火田
  • Thương hiệt:FW (火田)
  • Bảng mã:U+7551
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 畑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Hoả (+5 nét), điền (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...