- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
- Pinyin:
Mèn
- Âm hán việt:
Muộn
- Nét bút:丶ノノ丶丶丨フ丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火闷
- Thương hiệt:FLSP (火中尸心)
- Bảng mã:U+7116
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 焖
Ý nghĩa của từ 焖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 焖 (Muộn). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶丶丨フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: đun, hầm. Từ ghép với 焖 : 燜扁豆 Om đậu cô-ve, 燜肉 Hầm thịt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hầm, om, nấu
- 燜飯 Nấu cơm
- 燜扁豆 Om đậu cô-ve
- 燜肉 Hầm thịt.