• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
  • Pinyin: Shāo
  • Âm hán việt: Thiêu Thiếu
  • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火尧
  • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
  • Bảng mã:U+70E7
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 烧

  • Cách viết khác

    𤌸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 烧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiêu, Thiếu). Bộ Hoả (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノフノノフ). Ý nghĩa là: đốt cháy. Từ ghép với : Xem [ránshao], Đun nước, Đốt than, Nấu (thổi) cơm, Vịt quay Chi tiết hơn...

Thiêu

Từ điển phổ thông

  • đốt cháy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cháy

- Xem [ránshao]

* ② Đốt, đun, nấu, quay, xào, nướng

- Đun nước

- Đốt than

- Nấu (thổi) cơm

- Cà xào

- Vịt quay

- Gà quay

* ③ Sốt

- Không sốt nữa

- Sốt

* ④ (văn) Lửa, lửa đồng

- Nắng chiều đỏ hơn lửa (Bạch Cư Dị