• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+14 nét)
  • Pinyin: Huǎng , Huàng , Kòng , Kuǎng , Kuàng
  • Âm hán việt: Hoảng
  • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火廣
  • Thương hiệt:FITC (火戈廿金)
  • Bảng mã:U+720C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 爌

  • Cách viết khác

    𤆓

Ý nghĩa của từ 爌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoảng). Bộ Hoả (+14 nét). Tổng 18 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...