• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
  • Pinyin: Biāo , Yàn , Yì
  • Âm hán việt: Diễm
  • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱火炏
  • Thương hiệt:FFF (火火火)
  • Bảng mã:U+7131
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 焱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 焱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diễm). Bộ Hoả (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノノノノノ). Ý nghĩa là: tia lửa toé ra, Tia lửa, ánh lửa tóe hoa cải. Từ ghép với : Chói lọi rực rỡ. Chi tiết hơn...

Diễm

Từ điển phổ thông

  • tia lửa toé ra

Từ điển Thiều Chửu

  • Tia lửa sáng, lửa tóe hoa cải.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Tia lửa sáng

- Chói lọi rực rỡ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tia lửa, ánh lửa tóe hoa cải