• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
  • Pinyin: Yáng , Yàng
  • Âm hán việt: Dương Dượng
  • Nét bút:丶ノノ丶フノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火𠃓
  • Thương hiệt:FNSH (火弓尸竹)
  • Bảng mã:U+7080
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 炀

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤋁 𥠜

Ý nghĩa của từ 炀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dương, Dượng). Bộ Hoả (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノノフノノ). Ý nghĩa là: nấu chảy. Từ ghép với : Đốt cháy Thi, Thư thành khói (Phan Nhạc Chi tiết hơn...

Dương

Từ điển phổ thông

  • nấu chảy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ④ Đốt cháy

- Đốt cháy Thi, Thư thành khói (Phan Nhạc