Các biến thể (Dị thể) của 煽
傓 搧
Đọc nhanh: 煽 (Phiến). Bộ Hoả 火 (+10 nét). Tổng 14 nét but (丶ノノ丶丶フ一ノフ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: 2. giúp kẻ ác, Lửa cháy mạnh, Quạt cho lửa bùng lên, Khích động, xúi giục. Từ ghép với 煽 : “cổ phiến” 鼓煽 khích động (làm chuyện xấu ác), “phiến dụ” 煽誘 giục người làm ác, “phiến hoặc” 煽惑 xúi làm bậy, “phiến loạn” 煽亂 khích động gây loạn. Chi tiết hơn...