- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
- Pinyin:
Hán
- Âm hán việt:
Hàm
- Nét bút:丶ノノ丶ノ丶丶フ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火含
- Thương hiệt:FOIR (火人戈口)
- Bảng mã:U+7113
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 焓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 焓 (Hàm). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶ノ丶丶フ丨フ一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nhiệt hàm, lượng chứa nhiệt