- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
- Pinyin:
Lú
- Âm hán việt:
Lô
Lư
- Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰火户
- Thương hiệt:FIS (火戈尸)
- Bảng mã:U+7089
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 炉
-
Phồn thể
爐
-
Cách viết khác
鑪
𨈝
Ý nghĩa của từ 炉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 炉 (Lô, Lư). Bộ Hoả 火 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶ノノ丶丶フ一ノ). Ý nghĩa là: lò lửa, lò lửa. Từ ghép với 炉 : 電爐 Lò điện, bếp điện, 圍爐烤火 vây quanh lò sưởi ấm, 一爐鋼 Một lò thép. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cái lò, bếp
- 電爐 Lò điện, bếp điện
- 圍爐烤火 vây quanh lò sưởi ấm