• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt: Thạch
  • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰火石
  • Thương hiệt:FMR (火一口)
  • Bảng mã:U+70BB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 炻

  • Cách viết khác

    𤇈

Ý nghĩa của từ 炻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thạch). Bộ Hoả (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Thạch
Âm:

Thạch

Từ điển phổ thông

  • một loại đồ sành sứ nhỏ để đựng