- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
- Pinyin:
Duàn
- Âm hán việt:
Đoán
- Nét bút:丶ノノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火段
- Thương hiệt:FHJE (火竹十水)
- Bảng mã:U+7145
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 煅
-
Thông nghĩa
鍛
-
Cách viết khác
𤊳
Ý nghĩa của từ 煅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 煅 (đoán). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶ノ丨一一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: nung, nướng. Từ ghép với 煅 : 煅石膏 Nung thạch cao. Như 鍛 (bộ 金). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nung, nướng, thường dùng chữ đoán 鍛.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Nung, nướng, đốt
- 煅石膏 Nung thạch cao. Như 鍛 (bộ 金).