• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
  • Pinyin: Xiā , Xià , Yā
  • Âm hán việt: Hạ Đoán
  • Nét bút:丶ノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火叚
  • Thương hiệt:FRYE (火口卜水)
  • Bảng mã:U+7146
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 煆

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 煆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hà, Hạ, đoán). Bộ Hoả (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: 1. nóng, 2. khô ráo, 3. đốt, Hơi lửa, hơi nóng. Chi tiết hơn...

Hạ
Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. nóng
  • 2. khô ráo
  • 3. đốt
Âm:

Hạ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hơi lửa, hơi nóng

- “Chướng phân hằng tích nhuận, Ngoa hỏa khí sanh hạ” , (Đồng lưu ) Khí độc lâu ngày ứ đọng ẩm thấp, Lửa đồng thường luôn sinh ra hơi nóng.

Trích: Liễu Tông Nguyên