- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
- Pinyin:
Mèn
- Âm hán việt:
Muộn
- Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火悶
- Thương hiệt:FANP (火日弓心)
- Bảng mã:U+71DC
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 燜
Ý nghĩa của từ 燜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 燜 (Muộn). Bộ Hoả 火 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: đun, hầm, Hầm (cho thức ăn vào nồi đậy kín, để lửa nhỏ nấu tới chín nhừ). Từ ghép với 燜 : 燜扁豆 Om đậu cô-ve, 燜肉 Hầm thịt., “muộn nhục” 燜肉 hầm thịt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hầm, mịn kín cho lửa nhỏ đun mãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hầm, om, nấu
- 燜飯 Nấu cơm
- 燜扁豆 Om đậu cô-ve
- 燜肉 Hầm thịt.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hầm (cho thức ăn vào nồi đậy kín, để lửa nhỏ nấu tới chín nhừ)
- “muộn nhục” 燜肉 hầm thịt.