Các biến thể (Dị thể) của 灿
㻮 𪹥
燦
Đọc nhanh: 灿 (Xán). Bộ Hoả 火 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丶ノノ丶丨フ丨). Từ ghép với 灿 : 燈光燦爛 Ánh đèn sáng rực. Chi tiết hơn...
- 燈光燦爛 Ánh đèn sáng rực.