• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
  • Pinyin: Càn
  • Âm hán việt: Xán
  • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火山
  • Thương hiệt:FU (火山)
  • Bảng mã:U+707F
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 灿

  • Cách viết khác

    𪹥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 灿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xán). Bộ Hoả (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノノ). Từ ghép với : Ánh đèn sáng rực. Chi tiết hơn...

Xán

Từ điển phổ thông

  • (xem: xán lạn 燦爛)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 燦爛xán lạn [cànlàn] Chói lọi, rực rỡ, sáng rực

- Ánh đèn sáng rực.