• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
  • Pinyin: Biāo , Hǒu , Huǒ
  • Âm hán việt: Hoả
  • Nét bút:丶丶丶丶
  • Thương hiệt:XF (重火)
  • Bảng mã:U+706C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 灬

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 灬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoả). Bộ Hoả (+0 nét). Tổng 4 nét but (). Ý nghĩa là: bộ hoả. Chi tiết hơn...

Hoả
Âm:

Hoả

Từ điển phổ thông

  • bộ hoả