- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
- Pinyin:
Yù
- Âm hán việt:
Dục
- Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一丶一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰火昱
- Thương hiệt:FAYT (火日卜廿)
- Bảng mã:U+715C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 煜
Ý nghĩa của từ 煜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 煜 (Dục). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶丨フ一一丶一丶ノ一). Ý nghĩa là: ngọn lửa, Rực rỡ., Ngọn lửa., Chiếu sáng, Rực rỡ, lớn lao, thịnh đại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Rực rỡ, lớn lao, thịnh đại
- “Quản huyền diệp dục” 管弦燁煜 (Đông đô phú 東都賦) Đàn sáo tưng bừng.
Trích: Ban Cố 班固
Danh từ
* Ngọn lửa, ánh sáng chiếu rọi
- “Phục huyền viêm dương nhi hoảng thúc, phi phong tập dục nhi ương mãng” 服縣炎揚而晃儵, 飛烽戢煜而泱漭 (Nam chinh phú 南征賦).
Trích: Lục Vân 陸雲