• Tổng số nét:30 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+26 nét)
  • Pinyin: Cuàn
  • Âm hán việt: Thoán
  • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:HBDDF (竹月木木火)
  • Bảng mã:U+7228
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 爨

  • Cách viết khác

    𠆡 𤍾 𤏷 𤑇 𤑖 𤓟 𤓥

Ý nghĩa của từ 爨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thoán). Bộ Hoả (+26 nét). Tổng 30 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: 1. nấu, 2. cái bếp, Thổi, nấu, Bếp, lò, Tên một chủng tộc ở Vân Nam Trung Quốc. Chi tiết hơn...

Thoán

Từ điển phổ thông

  • 1. nấu
  • 2. cái bếp

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thổi, nấu

- “Nhị nữ vi tiếu, chuyển thân hướng táo, tích tân sưu mễ, vi sanh chấp thoán” , , , (Tiểu Tạ ) Hai cô gái mỉm cười, quay mình vô bếp, chẻ củi vo gạo, nấu nướng hộ chàng.

Trích: Liêu trai chí dị

Danh từ
* Bếp, lò
* Tên một chủng tộc ở Vân Nam Trung Quốc
* Tên một loại tạp kịch thời Tống hoặc kịch ngắn bây giờ