Các biến thể (Dị thể) của 爨
㸑 熶 𠆡 𤍾 𤏷 𤑇 𤑖 𤓟 𤓥
Đọc nhanh: 爨 (Thoán). Bộ Hoả 火 (+26 nét). Tổng 30 nét but (ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: 1. nấu, 2. cái bếp, Thổi, nấu, Bếp, lò, Tên một chủng tộc ở Vân Nam Trung Quốc. Chi tiết hơn...
- “Nhị nữ vi tiếu, chuyển thân hướng táo, tích tân sưu mễ, vi sanh chấp thoán” 二女微笑, 轉身向灶, 析薪溲米, 為生執爨 (Tiểu Tạ 小謝) Hai cô gái mỉm cười, quay mình vô bếp, chẻ củi vo gạo, nấu nướng hộ chàng.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異