• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Diệp
  • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨ノフ一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰火华
  • Thương hiệt:FOPJ (火人心十)
  • Bảng mã:U+70E8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 烨

  • Cách viết khác

    𤑼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 烨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diệp). Bộ Hoả (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノノフ). Chi tiết hơn...

Diệp
Âm:

Diệp

Từ điển phổ thông

  • sáng chói, rực rỡ