- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
- Pinyin:
Tái
- Âm hán việt:
Đài
- Nét bút:フ丶丨フ一丶ノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱台火
- Thương hiệt:IRF (戈口火)
- Bảng mã:U+70B1
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 炱
-
Cách viết khác
㷘
㸀
炲
𤆃
𤊜
𤐮
𤐽
𤒞
𨐹
Ý nghĩa của từ 炱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 炱 (đài). Bộ Hoả 火 (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ丶丨フ一丶ノノ丶). Ý nghĩa là: Sắc đen, Muội, mồ hóng (khói bốc lên, ngưng đọng thành tro đen). Từ ghép với 炱 : 煤炱 Nhọ than, muội than, 燈炱 Muội đèn, “môi đài” 煤炱 mồ hóng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tro, muội, mồ hóng.
- Sắc đen
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhọ nồi, muội
- 煙炱 Mồ hóng
- 煤炱 Nhọ than, muội than
- 燈炱 Muội đèn
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Muội, mồ hóng (khói bốc lên, ngưng đọng thành tro đen)