• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+14 nét)
  • Pinyin: Chóu , Dào , Tāo
  • Âm hán việt: Đào Đảo
  • Nét bút:一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱壽灬
  • Thương hiệt:GNMF (土弓一火)
  • Bảng mã:U+71FE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 燾

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 燾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đào, đảo). Bộ Hoả (+14 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: che trùm lên, Che trùm., Chiếu khắp, Che trùm. Chi tiết hơn...

Đảo

Từ điển phổ thông

  • che trùm lên

Từ điển Thiều Chửu

  • Che trùm.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chiếu khắp
* Che trùm

- “Hỉ trị thánh triêu công phúc đảo” (Quản Trọng Tam Quy đài ) Mừng gặp thánh triều che chở khắp.

Trích: Nguyễn Du