- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
- Pinyin:
Zào
- Âm hán việt:
Táo
- Nét bút:丶ノノ丶一丨一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰火土
- Thương hiệt:FG (火土)
- Bảng mã:U+7076
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 灶
-
Cách viết khác
䆴
竃
𥨈
𥨠
𥨫
𥩋
-
Thông nghĩa
竈
Ý nghĩa của từ 灶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 灶 (Táo). Bộ Hoả 火 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丶ノノ丶一丨一). Ý nghĩa là: cái bếp, Lò bếp (làm bằng đất nung hoặc đá chồng lên). Từ ghép với 灶 : “lô táo” 爐灶 bếp lò. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Táo
- 小竈 Tiểu táo (chế độ ăn uống của cán bộ cấp cao trong chiến khu)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lò bếp (làm bằng đất nung hoặc đá chồng lên)