• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
  • Pinyin: Wán
  • Âm hán việt: Hoàn
  • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フ一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火完
  • Thương hiệt:FJMU (火十一山)
  • Bảng mã:U+70F7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 烷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàn). Bộ Hoả (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノノフ). Ý nghĩa là: Lửa, “Hoàn cơ” Ankyl (hóa học hữu cơ). Chi tiết hơn...

Hoàn

Từ điển phổ thông

  • các chất alkan (công thức hoá học: CnH2n+2)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lửa
* “Hoàn cơ” Ankyl (hóa học hữu cơ)