- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
- Pinyin:
Fán
- Âm hán việt:
Phiền
- Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰火页
- Thương hiệt:FMBO (火一月人)
- Bảng mã:U+70E6
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 烦
Ý nghĩa của từ 烦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 烦 (Phiền). Bộ Hoả 火 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶ノノ丶一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 烦 : 心裡煩得很 Bứt rứt trong lòng, 這些話都聽煩了 Những câu nói ấy nghe đã nhàm tai rồi, 煩雜 Phiền phức, 這件事只好麻煩你了 Việc này phải làm phiền anh thôi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Phiền, bứt rứt
- 心裡煩得很 Bứt rứt trong lòng
* ② Chán, nhàm
- 這些話都聽煩了 Những câu nói ấy nghe đã nhàm tai rồi
* ④ Làm phiền
- 這件事只好麻煩你了 Việc này phải làm phiền anh thôi.