• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
  • Pinyin: Wěi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶ノノ丶一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火韦
  • Thương hiệt:FQS (火手尸)
  • Bảng mã:U+709C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 炜

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 炜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vĩ). Bộ Hoả (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • đỏ lửng, sáng sủa