Đọc nhanh: 焐 (Ngộ). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: ấp, chườm, Ấp, chườm, ủ. Từ ghép với 焐 : 用熱水袋焐一焐手 Lấy túi nước nóng chườm tay. Chi tiết hơn...
- 用熱水袋焐一焐手 Lấy túi nước nóng chườm tay.
- “Giá bất thị tha, tại giá lí ngộ ni” 這不是她, 在這裏焐呢 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Không phải cô ta đâu, (cô ta) đang ủ (ở trong chăn) đây này.
Trích: “dụng nhiệt thủy đại ngộ thủ” 用熱水袋焐手 lấy túi nước nóng chườm tay. Hồng Lâu Mộng 紅樓夢