- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
- Pinyin:
Guì
, Quē
- Âm hán việt:
Khuyết
Quế
- Nét bút:丶ノノ丶フ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火夬
- Thương hiệt:FDK (火木大)
- Bảng mã:U+7094
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 炔
Ý nghĩa của từ 炔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 炔 (Khuyết, Quế). Bộ Hoả 火 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶ノノ丶フ一ノ丶). Từ ghép với 炔 : 乙炔 Axetylen. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- các chất alkin (công thức hoá học: CnH2n-2)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (hoá) Alkin (Alkine, chất hoá hợp hữu cơ, công thức CnH2n + 1)