• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
  • Pinyin: Tīng
  • Âm hán việt: Hĩnh Thinh
  • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火𢀖
  • Thương hiệt:FNOM (火弓人一)
  • Bảng mã:U+70C3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 烃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤈜

Ý nghĩa của từ 烃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hĩnh, Thinh). Bộ Hoả (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Hĩnh
Thinh
Âm:

Hĩnh

Từ điển phổ thông

  • hydrocacbon (hoá học)
Âm:

Thinh

Từ điển phổ thông

  • hydrocacbon (hoá học)