- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
- Pinyin:
Hàn
- Âm hán việt:
Hãn
Hạn
- Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火旱
- Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
- Bảng mã:U+710A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 焊
Ý nghĩa của từ 焊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 焊 (Hãn, Hạn). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶丨フ一一一一丨). Ý nghĩa là: Khô, Hàn (dùng thủy tinh, kim loại hơ nóng để gắn liền lại). Từ ghép với 焊 : 電銲 Hàn điện, 把漏洞銲好 Hàn lại chỗ hở. Xem 釬 [hàn]. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hàn (dùng thủy tinh, kim loại hơ nóng để gắn liền lại)
Từ điển phổ thông
- thuốc hàn (dùng để hàn kim loại)
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hàn
- 電銲 Hàn điện
- 把漏洞銲好 Hàn lại chỗ hở. Xem 釬 [hàn].