- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
- Pinyin:
Jú
- Âm hán việt:
- Nét bút:丶ノノ丶フ一ノフ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火局
- Thương hiệt:FSSR (火尸尸口)
- Bảng mã:U+7117
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 焗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 焗 Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶フ一ノフ丨フ一). Chi tiết hơn...