• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
  • Pinyin: Xuān
  • Âm hán việt: Huyên
  • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フ一丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火宣
  • Thương hiệt:FJMM (火十一一)
  • Bảng mã:U+714A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 煊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 煊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huyên). Bộ Hoả (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: nắng ấm. Chi tiết hơn...

Huyên
Âm:

Huyên

Từ điển phổ thông

  • nắng ấm