- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
- Pinyin:
Hú
- Âm hán việt:
Hồ
- Nét bút:丶ノノ丶一丨丨フ一ノフ一一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰火胡
- Thương hiệt:FJRB (火十口月)
- Bảng mã:U+7173
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 煳
-
Thông nghĩa
㷻
-
Cách viết khác
糊
Ý nghĩa của từ 煳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 煳 (Hồ). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶一丨丨フ一ノフ一一). Ý nghĩa là: 1. cháy, khét, 2. cháy sém. Từ ghép với 煳 : 麵包烤煳了 Bánh mì nướng cháy rồi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cháy, khét
- 2. cháy sém
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cháy, khét
- 麵包烤煳了 Bánh mì nướng cháy rồi