• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
  • Pinyin: Xiè
  • Âm hán việt: Tiếp
  • Nét bút:丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱⿲火言火又
  • Thương hiệt:FFE (火火水)
  • Bảng mã:U+71EE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 燮

  • Cách viết khác

    𣀢 𤍛 𤎬 𤏻 𤓖

Ý nghĩa của từ 燮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiếp). Bộ Hoả (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノノノノ). Ý nghĩa là: Điều hòa, Họ “Tiếp”. Chi tiết hơn...

Tiếp

Từ điển phổ thông

  • hoà hợp, điều hoà

Từ điển Thiều Chửu

  • Hoà, như tiếp lí âm dương điều hoà âm dương, là công việc quan Tể tướng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Hài hoà, điều hoà

- Điều hoà âm dương (công việc của quan tể tướng).

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Điều hòa

- “tiếp lí âm dương” điều hòa âm dương (công việc của quan tể tướng).

Danh từ
* Họ “Tiếp”