• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
  • Pinyin: Biān
  • Âm hán việt: Biên
  • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火扁
  • Thương hiệt:FTLK (火廿中大)
  • Bảng mã:U+7178
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 煸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Biên). Bộ Hoả (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Biên
Âm:

Biên

Từ điển phổ thông

  • xào qua trước khi nấu