- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
- Pinyin:
Chóu
, Dào
, Tāo
- Âm hán việt:
Đào
Đảo
- Nét bút:一一一ノ一丨丶丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱寿灬
- Thương hiệt:XQIF (重手戈火)
- Bảng mã:U+7118
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 焘
Ý nghĩa của từ 焘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 焘 (đào, đảo). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一一一ノ一丨丶丶丶丶丶). Ý nghĩa là: che trùm lên. Chi tiết hơn...