- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
- Pinyin:
Wén
- Âm hán việt:
Văn
- Nét bút:丶ノノ丶丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火文
- Thương hiệt:FYK (火卜大)
- Bảng mã:U+7086
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 炆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 炆 (Văn). Bộ Hoả 火 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶ノノ丶丶一ノ丶). Ý nghĩa là: hầm, ninh. Từ ghép với 炆 : 炆牛肉 Hầm thịt bò. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh