• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
  • Pinyin: Làn
  • Âm hán việt: Lạn
  • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿻火兰
  • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
  • Bảng mã:U+70C2
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 烂

  • Cách viết khác

    𣩼 𤏐 𧟋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 烂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lạn). Bộ Hoả (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Từ ghép với : Thịt bò ninh nhừ lắm, Lê chín nẫu, Đào và nho dễ bị nẫu lắm, Ngày càng lụn bại, Đồng nát Chi tiết hơn...

Lạn

Từ điển phổ thông

  • nát, nhừ, chín quá

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nát, nhừ, nhão, loãng

- Bùn lầy

- Thịt bò ninh nhừ lắm

* ② Chín nẫu, lụn bại

- Lê chín nẫu

- Đào và nho dễ bị nẫu lắm

- Ngày càng lụn bại

* ③ Rách, nát, vụn

- Đồng nát

- 穿 Áo mặc đã rách

* ⑤ (văn) Sáng

- Rực rỡ