• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
  • Pinyin: Róng
  • Âm hán việt: Dong Dung
  • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰火容
  • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
  • Bảng mã:U+7194
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 熔

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 熔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dong, Dung). Bộ Hoả (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: nóng chảy. Chi tiết hơn...

Dong
Dung
Âm:

Dong

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ dong .
Âm:

Dung

Từ điển phổ thông

  • nóng chảy