• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
  • Pinyin: Dùn , Tūn , Tún
  • Âm hán việt: Đôn Đốn Đồn
  • Nét bút:丶ノノ丶一フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火屯
  • Thương hiệt:FPU (火心山)
  • Bảng mã:U+7096
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 炖

  • Cách viết khác

    𤆚

Ý nghĩa của từ 炖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đôn, đốn, đồn). Bộ Hoả (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: đun cách thuỷ. Chi tiết hơn...

Đốn
Âm:

Đốn

Từ điển phổ thông

  • đun cách thuỷ