Các biến thể (Dị thể) của 炬
𤉝 𥬙
Đọc nhanh: 炬 (Cự). Bộ Hoả 火 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶ノノ丶一フ一フ). Ý nghĩa là: bó đuốc, Bó đuốc., Bó đuốc. Từ ghép với 炬 : 目光如炬 Mắt sáng như đuốc. Chi tiết hơn...
- 目光如炬 Mắt sáng như đuốc.
- “Hàm Cốc cử, Sở nhân nhất cự, khả lân tiêu thổ” 函谷舉, 楚人一炬, 可憐焦土 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Hàm Cốc nổi tung, đuốc Sở một bùng, thương thay đất sém.
Trích: Đỗ Mục 杜牧