• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cự
  • Nét bút:丶ノノ丶一フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火巨
  • Thương hiệt:FSS (火尸尸)
  • Bảng mã:U+70AC
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 炬

  • Cách viết khác

    𤉝 𥬙

Ý nghĩa của từ 炬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cự). Bộ Hoả (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: bó đuốc, Bó đuốc., Bó đuốc. Từ ghép với : Mắt sáng như đuốc. Chi tiết hơn...

Cự

Từ điển phổ thông

  • bó đuốc

Từ điển Thiều Chửu

  • Bó đuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đuốc

- Mắt sáng như đuốc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bó đuốc

- “Hàm Cốc cử, Sở nhân nhất cự, khả lân tiêu thổ” , , (A phòng cung phú ) Hàm Cốc nổi tung, đuốc Sở một bùng, thương thay đất sém.

Trích: Đỗ Mục