• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
  • Pinyin: Qiàng
  • Âm hán việt: Sang
  • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶フフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火仓
  • Thương hiệt:FOSU (火人尸山)
  • Bảng mã:U+709D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 炝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 炝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sang). Bộ Hoả (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノフフ). Ý nghĩa là: 2. sặc, hắc. Chi tiết hơn...

Sang

Từ điển phổ thông

  • 1. nấu chín tái
  • 2. sặc, hắc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nấu chín tái (một cách nấu nướng

- thức ăn –thường là rau cải– được ăn ngay sau khi trụn nước sôi

- hoặc rán sơ thịt, củ hành trong chảo dầu nóng, rồi nấu thêm với gia vị và nước)